Có 1 kết quả:
令尊令堂 lìng zūn lìng táng ㄌㄧㄥˋ ㄗㄨㄣ ㄌㄧㄥˋ ㄊㄤˊ
lìng zūn lìng táng ㄌㄧㄥˋ ㄗㄨㄣ ㄌㄧㄥˋ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(honorific) your parents
Bình luận 0
lìng zūn lìng táng ㄌㄧㄥˋ ㄗㄨㄣ ㄌㄧㄥˋ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0